Giao dịch với BTMarkets
NGOẠI HỐI
Thị trường ngoại hối là thị trường lớn nhất và có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới. Khi giao dịch ngoại hối với CFDs, mục đích là thu lợi từ sự thay đổi giá bằng cách mua hoặc bán một loại tiền tệ này so với loại tiền tệ khác. BT Markets cung cấp quyền truy cập dễ dàng với hơn 50 cặp tiền tệ chính và phụ. Đặc biệt, với mức chênh lệch thấp từ 0 pips, đòn bẩy linh hoạt và các công cụ phân tích nâng cao, bạn có thể mua hoặc bán CFDs ngoại hối, bao gồm các cặp tiền tệ phổ biến.
Chúng tôi cung cấp mức chênh lệch cạnh tranh và chi phí giao dịch thấp, điều đó có nghĩa là bạn có thể tiết kiệm tiền cho mỗi giao dịch mà mình thực hiện. Điều này cho phép bạn tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí giao dịch.
Sàn giao dịch
THÂN THIỆN VỚI NGƯỜI DÙNG
Nền tảng giao dịch của chúng tôi thân thiện với người dùng và dễ điều hướng, ngay cả đối với người mới bắt đầu. Chúng tôi cung cấp một loạt các công cụ và tính năng giao dịch, bao gồm các công cụ biểu đồ nâng cao, tin tức và phân tích thị trường cũng như các công cụ quản lý rủi ro, cho phép bạn đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt.
Xuất sắc
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chúng tôi cung cấp hỗ trợ khách hàng tuyệt vời để đảm bảo rằng bạn có trải nghiệm giao dịch tích cực với chúng tôi. Nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có và cung cấp cho bạn sự hỗ trợ mà bạn cần.
phạm vi rộng của
CẶP TIỀN TỆ
Nền tảng giao dịch của chúng tôi cung cấp nhiều loại cặp tiền tệ để lựa chọn, bao gồm các cặp tiền chính, phụ và ngoại lai. Điều này mang đến cho bạn cơ hội tuyệt vời để đa dạng hóa danh mục đầu tư giao dịch của mình và tận dụng các cơ hội giao dịch khác nhau.
Symbol | Description | Long swap | Short swap | Currency | Contract Size | Leverage | Minimum Vol | Maximum Vol |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUDUSD | Australian Dollar vs US Dollar | -2.39 | -1.88 | AUD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
EURJPY | Euro vs Japanese Yen | -3.54 | -1.14 | EUR | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
EURUSD | Euro vs US Dollar | -4.26 | -0.32 | EUR | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
GBPJPY | British Pounds vs Japanese Yen | -2.06 | -3.51 | GBP | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
GBPUSD | British Pounds vs US Dollar | -2.99 | -2.38 | GBP | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
NZDUSD | New Zealand Dollar vs US Dollar | -1.5 | -2.03 | NZD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
USDCAD | US Dollar vs Canadian Dollar | -2.61 | -3.23 | USD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
USDCHF | US Dollar vs Swiss Franc | 0.23 | -4.06 | USD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
USDJPY | US Dollar vs Japanese Yen | -1.43 | -3.02 | USD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
AUDCAD | Australian Dollar vs Canadian Dollar | -2.92 | -2.9 | AUD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
AUDCHF | Australian Dollar vs Swiss Franc | 0.26 | -4.41 | AUD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
AUDJPY | Australian Dollar vs Japanese Yen | -1.4 | -3.04 | AUD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
AUDNZD | Australian Dollar vs New Zealand Dollar | -3.15 | -2.61 | AUD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
CADCHF | Canadian Dollar vs Swiss Franc | 0.05 | -3.27 | CAD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
CADJPY | Canadian Dollar vs Japanese Yen | -1.42 | -2.97 | CAD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
CHFJPY | Swiss Franc vs Japanese Yen | -5.15 | -0.66 | CHF | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
EURAUD | Euro vs Australian Dollar | -7.77 | -2.01 | EUR | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
EURCAD | Euro vs Canadian Dollar | -6.72 | -1.48 | EUR | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
EURCHF | Euro vs Swiss Franc | -2.08 | -3.87 | EUR | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
EURGBP | Euro vs British Pounds | -3.12 | -0.46 | EUR | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
EURNZD | Euro vs New Zealand Dollar | -7.38 | -1.62 | EUR | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
GBPAUD | British Pounds vs Australian Dollar | -5.52 | -4.29 | GBP | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
GBPCAD | British Pounds vs Canadian Dollar | -4.87 | -4.18 | GBP | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
GBPCHF | British Pounds vs Swiss Franc | -0.43 | -6.02 | GBP | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
GBPNZD | British Pounds vs New Zealand Dollar | -5.5 | -4.37 | GBP | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
NZDCAD | New Zealand Dollar vs Canadian Dollar | -2.21 | -2.76 | NZD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
NZDCHF | New Zealand Dollar vs Swiss Franc | 0.1 | -4.61 | NZD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
NZDJPY | New Zealand Dollar vs Japanese Yen | -1.17 | -3.14 | NZD | 100000 | 1:500 | 0.01 | 100 |
EURHUF | Euro vs Hungarian Forint | -180.32 | -130.23 | EUR | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
EURNOK | Euro vs Norwegian Krone | -95.09 | -92.42 | EUR | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
EURPLN | Euro vs Polish Zloty | -93.27 | -80.95 | EUR | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
EURSEK | Euro vs Swedish Krona | -92.97 | -80.21 | EUR | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
EURTRY | Euro vs Turkish Lira | -328.89 | 80.12 | EUR | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDHKD | US Dollar vs Hong Kong Dollar | -112.3 | -90.9 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDHUF | US Dollar vs Hungarian Forint | -103.41 | -180.04 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDMXN | US Dollar vs Mexican Peso | -298.25 | 90.12 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDNOK | US Dollar vs Norwegian Krone | -210.85 | -180.32 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDPLN | US Dollar vs Polish Zloty | -90.72 | -140.74 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDRUB | US Dollar vs Polish Zloty | -801.61 | -214.44 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDSEK | US Dollar vs Swedish Krona | -150.86 | -250.77 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDTRY | US Dollar vs Turkish Lira | -374.1 | -134.1 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |
USDZAR | US Dollar vs South African Rand | -302.97 | -87.41 | USD | 100000 | 1:200 | 0.01 | 100 |